Tìm hiểu thiết kế đồ họa qua bảng chữ cái ABC

ngày 07-04-2023

A. Alignment

Alignment (sự căn chỉnh) trong thiết kế đồ họa và thiết kế web đề cập đến quá trình sắp xếp các phần tử trong một bố cục hoặc trang web để chúng có thể được sắp xếp đúng vị trí. Nó bao gồm căn chỉnh các phần tử với nhau để tạo ra một bố cục đồng nhất và hợp lý.
 
Các công cụ căn chỉnh, chẳng hạn như hướng căn chỉnh theo lề, căn chỉnh theo trục hoặc căn chỉnh tự động, cho phép người thiết kế sắp xếp các phần tử trong một bố cục một cách chính xác và đồng bộ hơn. Khi các phần tử được căn chỉnh chính xác, chúng giúp tạo ra một bố cục hoặc trang web chuyên nghiệp, hấp dẫn và dễ đọc, giúp tăng khả năng tương tác và trải nghiệm người dùng. Bao gồm các thao tác: canh trái - phải, canh giữa, canh đều cả 2 bên.

B. Bitmap

Bitmap (hay còn gọi là hình ảnh bitmap) là một định dạng tập tin ảnh kỹ thuật số, trong đó mỗi điểm ảnh được lưu trữ dưới dạng một bít (bit). Bitmap được sử dụng để lưu trữ ảnh với độ phân giải thấp và không cần độ chính xác cao, thường được sử dụng cho các hình ảnh đơn giản như biểu đồ, logo, hình vẽ đơn giản, hoặc cho các ảnh chụp máy ảnh và các tài liệu quét. Tuy nhiên, vì mỗi điểm ảnh được lưu trữ dưới dạng một bít, nên kích thước tập tin bitmap có thể rất lớn nếu độ phân giải ảnh cao.

C. Contrast

Contrast (tương phản) trong ảnh là một chỉ số đo lường độ khác biệt giữa hai màu sắc trong một hình ảnh. Nó biểu thị mức độ khác biệt giữa màu sắc tối và màu sắc sáng trong một hình ảnh. Nếu tương phản cao, các chi tiết trong hình ảnh sẽ được phân biệt rõ ràng và dễ dàng nhìn thấy, trong khi nếu tương phản thấp, các chi tiết có thể trông mờ và khó phân biệt.
 
Tương phản có thể được điều chỉnh bằng cách sử dụng các công cụ chỉnh sửa ảnh, như chỉnh tương phản trong phần mềm chỉnh sửa ảnh hoặc trên máy ảnh. Ngoài ra, các ứng dụng cũng thường có tính năng tương phản tự động để giúp cải thiện chất lượng hình ảnh.
 
D. Descender
Descender còn được gọi là dòng gióng ngang phần bên dưới cuối cùng của chữ, ví dụ như phần đuôi của chữ "g" hoặc "y". Nó là phần của ký tự mà thường bị cắt bớt khi hiển thị trong văn bản, vì vậy nó có thể không nằm trọn vẹn trên một dòng văn bản.
 
Việc sử dụng descender trong thiết kế font giúp tăng độ đa dạng và thú vị cho các ký tự, tuy nhiên cũng có thể tạo ra những thách thức trong việc căn chỉnh văn bản hoặc bố cục, đặc biệt khi có nhiều ký tự với các descender khác nhau.

E. Element

Trong thiết kế, Element (thành phần) là các phần cơ bản hoặc yếu tố được sử dụng để tạo ra một thiết kế đồ họa hoặc trang web. Element có thể là các hình ảnh, văn bản, biểu tượng, màu sắc, phông chữ, đường viền, hình dạng và các yếu tố khác được sử dụng để tạo ra một bố cục hoặc trang web hoàn chỉnh.
 
Việc sử dụng các element trong thiết kế là cực kỳ quan trọng để tạo ra một thiết kế đẹp mắt, chuyên nghiệp và có tính tương tác cao. Việc lựa chọn và sắp xếp các element phù hợp là một phần quan trọng của quá trình thiết kế và cần được thực hiện một cách cẩn thận để đảm bảo rằng chúng hoạt động tốt với nhau và đạt được mục đích của thiết kế.
 
F. Filter
Filter (bộ lọc) trong thiết kế đồ họa là một công cụ hoặc hiệu ứng được sử dụng để thay đổi ngoại hình hoặc tăng tính năng của một hình ảnh hoặc một tệp đa phương tiện khác. Các bộ lọc có thể được sử dụng để điều chỉnh độ sáng, độ tương phản, màu sắc, độ rõ nét và các yếu tố khác của hình ảnh.
 
Các bộ lọc cũng có thể được sử dụng để thêm các hiệu ứng đặc biệt vào hình ảnh, chẳng hạn như hiệu ứng phim, hiệu ứng mờ hoặc hiệu ứng làm mịn da. Các bộ lọc có sẵn trong các phần mềm thiết kế đồ họa và cũng có thể được tạo ra bởi các nhà phát triển phần mềm độc lập.
 
Việc sử dụng các bộ lọc trong thiết kế đồ họa giúp tạo ra các hình ảnh hoặc đa phương tiện có chất lượng tốt hơn, đồng thời cũng giúp tăng tính sáng tạo và giảm thời gian thiết kế.
 
G. Grid
Grid (lưới) trong thiết kế đồ họa là một cách để chia bố cục thành các ô đều nhau và tạo ra một cấu trúc cơ bản để định vị các yếu tố trên một trang hoặc một bề mặt thiết kế khác. Grid có thể được tạo ra bằng cách sử dụng các đường kẻ, cột, điểm hoặc các yếu tố khác để tạo ra một lưới hình chữ nhật hay vuông với kích thước và vị trí các ô đã được xác định trước.
 
Việc sử dụng grid trong thiết kế đồ họa giúp tạo ra một bố cục đồng nhất, chính xác và thẩm mỹ. Nó cũng giúp định vị các yếu tố trên trang một cách dễ dàng và giảm thiểu các sai sót trong quá trình thiết kế. Grid cũng giúp tăng tính đồng nhất trong toàn bộ thiết kế, giúp người xem dễ dàng theo dõi và hiểu được nội dung trên trang.
 
Các lưới cũng có thể được sử dụng để tạo ra các thiết kế động, chẳng hạn như các trò chơi hoặc các ứng dụng web, để tạo ra các khu vực có thể tương tác và di chuyển theo cách dễ dàng và tự nhiên.
 
H. High resolution
High resolution (độ phân giải cao) là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ mức độ chi tiết cao của hình ảnh hoặc tệp đa phương tiện khác. Độ phân giải được đo bằng số lượng điểm ảnh (pixel) trên mỗi đơn vị chiều dài hoặc chiều rộng của hình ảnh, ví dụ như "1920x1080" đại diện cho một hình ảnh có 1920 điểm ảnh trên chiều dài và 1080 điểm ảnh trên chiều rộng.
 
Các hình ảnh hoặc tệp đa phương tiện với độ phân giải cao thường có chi tiết rõ ràng hơn và chất lượng hình ảnh tốt hơn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao, chẳng hạn như thiết kế đồ họa, in ấn, chụp ảnh, và sản xuất video.

I. Italic

Italic là một kiểu chữ được thiết kế để in nghiêng, với các đường kẻ chữ được thiết kế để tạo ra một góc nghiêng đối với đường ngang. Nó khác với kiểu chữ in thẳng đứng (roman) với các đường kẻ song song với đường ngang.

Italic thường được sử dụng để nhấn mạnh từ hoặc cụm từ trong văn bản. Nó cũng có thể được sử dụng để biểu thị một phần của văn bản được trích dẫn từ một nguồn khác hoặc để đánh dấu các thuật ngữ chuyên ngành hoặc tiêu đề.
 
Italic cũng có thể được sử dụng để tạo ra một phong cách thiết kế độc đáo, đặc biệt là trong thiết kế đồ họa và thiết kế trang web. Nó cũng thường được sử dụng để tạo ra một phông chữ có sự đa dạng hơn, cung cấp nhiều lựa chọn cho người sử dụng để tạo ra một thiết kế độc đáo và thu hút sự chú ý.
 
J. JPEG
JPEG là viết tắt của Joint Photographic Experts Group, là một định dạng tệp ảnh kỹ thuật số phổ biến. Nó được sử dụng để lưu trữ và chia sẻ hình ảnh trên internet và trên các thiết bị điện tử.
 
Định dạng tệp JPEG sử dụng một phương pháp nén mất mát (lossy compression) để giảm kích thước tệp ảnh, giảm độ phân giải và chất lượng hình ảnh để tạo ra một tệp có dung lượng nhỏ hơn. Tuy nhiên, vì phương pháp nén này là mất mát, nên có thể dẫn đến mất mát thông tin hình ảnh và giảm chất lượng hình ảnh so với tệp gốc.
 
Với độ phổ biến của nó, định dạng tệp JPEG đã trở thành một chuẩn trong việc lưu trữ và chia sẻ hình ảnh trên internet và trên các thiết bị di động. Nó cũng được hỗ trợ bởi hầu hết các trình duyệt web và phần mềm chỉnh sửa ảnh phổ biến.
 
K. Kerning
Kerning là một kỹ thuật trong thiết kế chữ để điều chỉnh khoảng cách giữa các cặp ký tự trong một từ hoặc câu, nhằm tạo ra một khoảng cách thẩm mỹ giữa các ký tự. Kerning thường được sử dụng để cải thiện tính đồng đều và dễ đọc của văn bản.
 
Khi các ký tự được in hoặc hiển thị trên màn hình, khoảng cách giữa chúng có thể không đồng đều và gây ra những khoảng trống không mong muốn hoặc làm cho từ hoặc câu khó đọc. Kerning có thể được sử dụng để điều chỉnh khoảng cách giữa các ký tự để tạo ra một khoảng cách thẩm mỹ và dễ đọc hơn.
 
Kerning thường được sử dụng trong thiết kế đồ họa và thiết kế trang web, nơi sử dụng các phông chữ đặc biệt có thể tạo ra khoảng cách không đều giữa các ký tự. Kerning cũng có thể được sử dụng trong in ấn để cải thiện tính đồng đều của văn bản trên các loại giấy khác nhau.
 
L. Layers
Layers là một khái niệm trong thiết kế đồ họa và chỉnh sửa ảnh, đề cập đến việc tách biệt các phần của hình ảnh thành các lớp riêng biệt để tạo ra sự độc lập và linh hoạt trong việc chỉnh sửa và thay đổi hình ảnh.
 
Mỗi layer chứa một phần của hình ảnh và có thể được chỉnh sửa một cách độc lập với các layer khác. Các layer có thể được thêm vào, xóa bỏ, di chuyển, thay đổi kích thước, áp dụng các hiệu ứng đặc biệt, sửa chữa và chỉnh sửa một cách dễ dàng mà không ảnh hưởng đến các phần khác của hình ảnh.
 
Các phần của hình ảnh được đặt trong các layer đôi khi được gọi là "các lớp". Các layer có thể được quản lý và hiển thị dưới dạng danh sách trên bảng điều khiển layer. Layer càng nhiều, việc chỉnh sửa và tùy biến hình ảnh càng linh hoạt và dễ dàng. Layers là một phần quan trọng trong nhiều phần mềm thiết kế đồ họa và chỉnh sửa ảnh, chẳng hạn như Adobe Photoshop và GIMP.
 
M. Margins
Margins trong thiết kế đồ họa và thiết kế trang web là khoảng trống được bố trí xung quanh các phần tử của thiết kế, như các hình ảnh, văn bản hoặc các phần tử khác. Margins định nghĩa khoảng cách giữa các phần tử và cung cấp không gian giữa chúng, giúp tạo ra một thiết kế trông cân đối, hợp lý và dễ đọc.
 
Margin thường được đo bằng đơn vị pixel hoặc inch và có thể được thiết lập bằng tay trong phần mềm thiết kế hoặc thông qua các công cụ trực quan như bảng điều khiển hoặc các hộp thoại. Margins thường được sử dụng để canh chỉnh vị trí của các phần tử trong thiết kế, tạo khoảng cách giữa chúng và giảm sự chật chội của thiết kế.
 
Các margins có thể được sử dụng để tạo ra các hiệu ứng thẩm mỹ khác nhau trong thiết kế, chẳng hạn như tạo ra các thiết kế rộng rãi hoặc chặt chẽ hơn. Việc sử dụng margins phù hợp có thể giúp tạo ra một thiết kế hài hòa, cân đối và dễ đọc hơn.
 
N. Noise
Noise trong thiết kế đồ họa là một hiệu ứng được sử dụng để tạo ra các điểm ảnh ngẫu nhiên trên một bề mặt hoặc một phần của hình ảnh. Các điểm ảnh này thường được tạo ra với mật độ ngẫu nhiên và kích thước khác nhau, tạo ra một cảm giác của sự không đều đặn hoặc sự ồn ào trong thiết kế.
 
Noise có thể được sử dụng để tạo ra các hiệu ứng thẩm mỹ khác nhau, chẳng hạn như tạo ra các bề mặt độc đáo hoặc tạo ra các kết cấu phức tạp. Nó cũng có thể được sử dụng để giảm thiểu các hiệu ứng bị nhiễu trong ảnh hoặc trong âm thanh, cải thiện chất lượng của chúng.
 
Trong các công cụ thiết kế đồ họa, noise thường được cung cấp dưới dạng một tính năng hoặc hiệu ứng có thể được áp dụng trực tiếp vào các phần tử của thiết kế. Các tham số như mật độ, kích thước và màu sắc của noise thường có thể được tùy chỉnh để tạo ra kết quả phù hợp với thiết kế của bạn.
 
O. Opacity
Opacity trong thiết kế đồ họa được sử dụng để xác định độ mờ của một đối tượng hoặc phần tử trong thiết kế. Nó là một tính năng cho phép người thiết kế giảm độ tương phản hoặc độ sáng của một đối tượng, cho phép đối tượng phía sau nó xuất hiện qua. Opacity được đo bằng phần trăm, từ 0% (hoàn toàn trong suốt) đến 100% (hoàn toàn không trong suốt).
 
Opacity có thể được áp dụng cho nhiều loại đối tượng, chẳng hạn như lớp, hình ảnh, văn bản và các phần tử khác trong thiết kế. Nó thường được sử dụng để tạo ra các hiệu ứng thẩm mỹ khác nhau, chẳng hạn như tạo ra các lớp độ trong suốt hoặc tạo ra các hiệu ứng ánh sáng và bóng đổ.
 
Opacity cũng có thể được sử dụng để cải thiện trải nghiệm người dùng trong thiết kế giao diện người dùng (UI). Với opacity, bạn có thể làm cho các nút hoặc biểu tượng của mình xuất hiện hoặc biến mất một cách mượt mà, thay vì hiển thị và ẩn bất ngờ. Nó cũng có thể được sử dụng để giảm sự chói lóa hoặc tạo ra các hiệu ứng trải nghiệm người dùng khác.
 
P. PDF
PDF là viết tắt của Portable Document Format, là một định dạng tài liệu độc lập phổ biến được sử dụng để trao đổi tài liệu và hiển thị chúng trên các thiết bị khác nhau. PDF được tạo ra bởi công ty Adobe Systems vào những năm 1990 và đã trở thành một định dạng chuẩn để chia sẻ tài liệu trên Internet.
 
PDF cho phép bạn lưu trữ dữ liệu văn bản, hình ảnh và định dạng trong một tài liệu duy nhất, đảm bảo rằng các phần tử của tài liệu sẽ được hiển thị đúng như mong muốn trên mọi thiết bị và hệ điều hành khác nhau. PDF cũng có thể bảo vệ tài liệu của bạn bằng cách cung cấp các tính năng bảo mật như mã hóa và chữ ký số.
 
PDF cũng hỗ trợ các tính năng phong phú khác, chẳng hạn như tạo mẫu, đối tượng tương tác, tiện ích đọc và in tài liệu. Ngoài ra, nhiều phần mềm đọc PDF miễn phí và trả phí đã được phát triển, bao gồm Adobe Reader, Foxit Reader, Sumatra PDF và nhiều ứng dụng khác.
 
Q. Quick Mask
Quick Mask là một tính năng trong phần mềm chỉnh sửa hình ảnh như Adobe Photoshop, cho phép người dùng dễ dàng tạo ra một mask (mặt nạ) trên một vùng của hình ảnh. Nó cho phép người dùng chọn một vùng trong hình ảnh và chuyển đổi vùng này thành một mask bằng cách sử dụng các công cụ vẽ hoặc chỉnh sửa.
 
Khi Quick Mask được kích hoạt, màn hình sẽ chuyển sang chế độ màu đỏ hoặc xám, cho phép người dùng dễ dàng thấy được các vùng được chọn. Người dùng có thể sử dụng các công cụ vẽ như bút, cọ hoặc cọ đánh dấu để thêm hoặc loại bỏ các phần của mask.
 
Một khi mask được tạo, người dùng có thể sử dụng nó để áp dụng các hiệu ứng chỉ định cho khu vực đó hoặc thay đổi vùng được chọn của hình ảnh. Quick Mask cũng cung cấp cho người dùng khả năng sửa đổi mask bằng cách sử dụng các công cụ chỉnh sửa mặt nạ, cho phép người dùng tinh chỉnh mask một cách chính xác để đạt được kết quả tốt nhất.
 
Tóm lại, Quick Mask là một tính năng hữu ích trong phần mềm chỉnh sửa hình ảnh, cho phép người dùng tạo ra các mask tùy chỉnh để áp dụng các hiệu ứng chỉ định hoặc chỉnh sửa vùng được chọn của hình ảnh một cách nhanh chóng và dễ dàng.
 
R. RGB
RGB là viết tắt của Red-Green-Blue, có nghĩa là một mô hình màu sử dụng ba màu cơ bản: đỏ, xanh lá cây và xanh lam để tạo ra các màu khác bằng cách pha trộn chúng với nhau. Đây là mô hình màu được sử dụng phổ biến nhất trong các hệ thống đèn chiếu sáng, màn hình máy tính và các thiết bị hiển thị khác.
 
Trong mô hình màu RGB, mỗi màu cơ bản được đại diện bởi một giá trị số trong phạm vi từ 0 đến 255. Bằng cách kết hợp các giá trị này, chúng ta có thể tạo ra hàng triệu màu sắc khác nhau. Ví dụ, một màu xanh lá cây trong mô hình màu RGB có thể được biểu diễn bằng giá trị 0 đối với đỏ, 255 đối với xanh lá cây và 0 đối với xanh lam.
 
Mô hình màu RGB cũng được sử dụng trong các ứng dụng đồ họa, trong đó các hình ảnh được lưu dưới dạng các file ảnh RGB, chứa các giá trị màu RGB tương ứng của từng điểm ảnh. Các phần mềm chỉnh sửa hình ảnh như Adobe Photoshop cho phép người dùng thay đổi giá trị màu RGB của các điểm ảnh để tạo ra các hiệu ứng và điều chỉnh màu sắc của hình ảnh.
 
S. Sans Serif
Sans-serif (viết tắt từ tiếng Pháp "sans" nghĩa là "không có" và "serif" là các đường nét nhỏ ở đầu hoặc cuối các ký tự) là một kiểu chữ không có các đường kẻ nhỏ (serifs) ở cuối các đường nét của ký tự. Kiểu chữ sans-serif thường được sử dụng cho các tiêu đề, chữ in đậm, chữ nghiêng và các văn bản ngắn trong các thiết kế đồ họa và trang web.
 
Khác với kiểu chữ serif truyền thống, kiểu chữ sans-serif được xem là hiện đại và thanh lịch hơn. Nó thường được sử dụng cho các thiết kế có phong cách hiện đại, thời trang hoặc công nghệ, trong đó sự sạch sẽ và tối giản là yếu tố quan trọng.
 
Một số kiểu chữ sans-serif phổ biến bao gồm Arial, Helvetica, Gotham, và Roboto.
 
T. Typography
Typography là nghệ thuật và kỹ thuật của việc tạo ra, sắp xếp và sử dụng các ký hiệu và ký tự trên các bề mặt để tạo ra các thiết kế văn bản có hình thức, thẩm mỹ và chức năng. Nó bao gồm các khía cạnh như chọn kiểu chữ, kích thước, khoảng cách giữa các chữ cái, dòng và trang, màu sắc, độ dày và độ nghiêng của các ký tự.
 
Typography được sử dụng rộng rãi trong các thiết kế đồ họa, đặc biệt là trong các thiết kế bao gồm chữ viết, báo chí, sách và trang web. Các chuyên gia thiết kế đồ họa sử dụng các nguyên tắc của typography để tạo ra các thiết kế văn bản thu hút và độc đáo, giúp cho các nội dung được truyền tải một cách hiệu quả hơn.
 
Các yếu tố typography bao gồm font (kiểu chữ), kích thước, khoảng cách giữa các chữ cái (kerning), khoảng cách giữa các dòng (leading), độ nghiêng của các chữ cái (italic), và độ đậm (bold). Các yếu tố này có thể được sử dụng để tạo ra các thiết kế văn bản độc đáo và hấp dẫn.
 
U. Uppercase
Uppercase là thuật ngữ được sử dụng để chỉ chữ viết hoa, cụ thể là việc sử dụng các chữ cái in hoa (viết tắt là "caps") trong các văn bản hoặc thiết kế đồ họa.
 
Việc sử dụng chữ viết hoa có thể giúp tăng tính nổi bật và độ tôn trọng của văn bản hoặc tăng tính thẩm mỹ của thiết kế đồ họa. Nó thường được sử dụng cho các tiêu đề và tên riêng để làm nổi bật chúng và thu hút sự chú ý của độc giả hoặc khách hàng.
 
V. Vector
Vector là một khái niệm trong đồ họa và thiết kế đồ họa, nó được sử dụng để mô tả các hình ảnh hoặc đồ họa được tạo ra bằng cách sử dụng các đối tượng hình học như đường thẳng, đường cong, hình chữ nhật, hình tròn, hình tam giác, v.v. thay vì sử dụng các pixel như trong ảnh raster.
 
Tương tự như các đối tượng hình học trong toán học, các đối tượng vector trong đồ họa đều có định nghĩa chính xác về kích thước, hình dạng và màu sắc của chúng, và có thể được chỉnh sửa và thay đổi một cách linh hoạt mà không làm mất chất lượng của hình ảnh. Vì vậy, đồ họa vector thường được sử dụng cho các thiết kế đồ họa với kích thước lớn hoặc cần in ấn, như biển hiệu, áp phích quảng cáo, brochure, v.v.
 
Một số phần mềm đồ họa vector phổ biến hiện nay bao gồm Adobe Illustrator, CorelDRAW và Inkscape.
 
W. Watermark
Watermark là một hình ảnh, văn bản hoặc logo được áp đặt lên một hình ảnh hoặc tài liệu để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của nó hoặc để đưa ra thông tin về người sở hữu hay người tạo ra tài liệu đó. Watermark thường được sử dụng trong các tài liệu quan trọng, ảnh, video, tài liệu PDF và các tài liệu trực tuyến như ebook hoặc bài viết trên website.
 
X. x-Height
X-height là một thuật ngữ trong đồ họa và thiết kế ký tự, nó thường được sử dụng để chỉ độ cao của ký tự in thường (không in đậm) trong bảng chữ cái. Nó được đo từ đường cơ sở của chữ cái (baseline) đến đỉnh của các ký tự như "x", "a" hoặc "e".
 
X-height thường được sử dụng để đo độ lớn của ký tự và tạo sự cân đối giữa các ký tự trong một font. Nó có thể ảnh hưởng đến độ đọc và sự tương tác giữa các ký tự trong một văn bản.
 
Việc sử dụng x-height được quan tâm đặc biệt trong thiết kế font chữ, nơi nó được sử dụng để đảm bảo rằng các ký tự có kích thước và vị trí hợp lý với nhau. Nó cũng được sử dụng để đo độ lớn của một font và để so sánh giữa các font khác nhau.
 
Y. Yellow
Yellow (vàng) trong CMYK là một trong bốn màu cơ bản được sử dụng trong in ấn màu. CMYK là viết tắt của Cyan, Magenta, Yellow và Black, đây là bốn màu được sử dụng để tạo ra màu in ấn trong quá trình in ấn offset và in phun.
 
Trong CMYK, Yellow (vàng) là màu cơ bản thứ ba trong quá trình trộn màu để tạo ra các màu in khác nhau. Yellow là màu sắc chủ đạo được sử dụng để tái tạo màu vàng, cam, và các màu tương tự khác.
 
Z. Zoom
Zoom trong thiết kế đồ họa là một tính năng cho phép người dùng phóng to hoặc thu nhỏ một vùng nào đó của bản vẽ hay hình ảnh để xem chi tiết hơn hoặc tạo ra một cái nhìn tổng thể.
 
Tính năng zoom thường được tích hợp trong các phần mềm đồ họa như Adobe Photoshop, Illustrator hay CorelDRAW. Người dùng có thể sử dụng các công cụ phóng to hoặc thu nhỏ để điều chỉnh kích thước hiển thị của bản vẽ hoặc hình ảnh.
 
Zoom cũng là một trong những tính năng quan trọng để kiểm tra tính chính xác của bản vẽ hoặc hình ảnh. Khi phóng to một vùng nhỏ, người dùng có thể kiểm tra các chi tiết nhỏ hơn, kiểm tra sự cân đối và tỷ lệ của các phần tử trong bản vẽ hoặc hình ảnh.
 
Các khóa học Thiết kế Đồ Họa tại Trung Tâm Tin Học, trang bị cho bạn kỹ năng thiết kế từ cơ bản đến chuyên sâu trong thời gian ngắn. Với nhiều khung thời gian học, phù hợp cho mọi đối tượng từ sinh viên học sinh đến người đi làm bận rộn. Mọi sáng tạo đều bắt nguồn từ những kiến thức nền tảng, vững “chất riêng” trước xu hướng thiết kế mới chính là cách để bạn tồn tại và phát triển với ngành nghề sáng tạo này.
 
Bạn cần tư vấn cụ thể về chương trình học, đừng ngần ngại hãy liên hệ ngay với chúng tôi tại Hotline 0914251119 - (028) 38351056 để được hỗ trợ kịp thời.
 
Trung Tâm Tin Học- ĐH Khoa Học Tự Nhiên Tp.HCM
ai
Trung Tâm Tin Học
ai
Trung Tâm Tin Học
Chào mừng bạn đến với Trung Tâm Tin Học.
Bạn đang cần hỗ trợ thông tin gì ạ? Hãy Chat ngay với chúng tôi nhé.